Characters remaining: 500/500
Translation

thể thao

Academic
Friendly

Từ "thể thao" trong tiếng Việt có nghĩacác hoạt động vận động, tập luyện để rèn luyện sức khỏe, sự dẻo dai của cơ thể, thường được tổ chức theo một quy tắc nhất định. Các hoạt động này có thể diễn ra một cách chính thức (như các giải đấu) hoặc không chính thức (như chơi bóng đá trong công viên).

Định nghĩa đơn giản:Thể thao sự tập dượt thân thể để trở nên khỏe mạnh dẻo dai, thường quy tắc có thể biểu diễn trước công chúng.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Tôi thích chơi thể thao." (Ở đây, "thể thao" chỉ các hoạt động như bóng đá, cầu lông, bơi lội, v.v.) 2. Câu nâng cao: "Các bạn trẻ nên tham gia các hoạt động thể thao để rèn luyện sức khỏe tạo sự đoàn kết." (Thể thao không chỉ tốt cho sức khỏe còn giúp gắn kết mọi người.)

Biến thể của từ: - "Thể thao" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "môn thể thao" (chỉ từng loại hình thể thao, dụ: bóng đá, bóng rổ, tennis), "sự kiện thể thao" (những sự kiện lớn như Olympic, SEA Games).

Từ đồng nghĩa liên quan: - Từ đồng nghĩa: "Vận động" (có thể chỉ hoạt động thể chất nhiều hơn), "thể hình" (thường chỉ đến việc rèn luyện bắp). - Từ gần giống: "Giải trí" (thể thao có thể một hình thức giải trí, nhưng không phải tất cả các hoạt động giải trí đều thể thao).

Cách sử dụng các nghĩa khác nhau: - "Thể thao" có thể chỉ những hoạt động chính thức (như thi đấu) hoặc không chính thức (như chơi với bạn ). - Trong một số ngữ cảnh, "thể thao" còn có thể ngầm hiểu tinh thần thể thao, tức là sự fair-play, tôn trọng đối thủ trong khi thi đấu.

  1. Sự tập dượt thân thể cho mềm dẻo khỏe mạnh, theo một cách thức nhất định, thường biểu diễn trước công chúng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thể thao"